Các nhóm thuốc trong nhà thuốc GPP quan trọng nhất định phải có

Để mở một nhà thuốc hay quầy thuốc thì cần chuẩn bị những loại thuốc nào? Trong bài viết này, Sàn dược phẩm sẽ giới thiệu đến bạn các nhóm thuốc trong nhà thuốc GPP quan trọng, nhất định phải có để bạn hiểu rõ hơn về chúng.

1. Nhóm thuốc không kê đơn

Thuốc không kê đơn là loại thuốc mà người tiêu dùng có thể mua mà không cần có đơn từ bác sĩ. Để một loại thuốc được xem là không cần kê đơn thì cần phải đáp ứng những tiêu chí như sau:

  • Độc tính thấp: Thuốc này không nên gây ra bất kỳ phản ứng độc hại nào trong quá trình bảo quản hay khi người dùng sử dụng.
  • Liều dùng linh hoạt và an toàn: Phạm vi liều dùng của thuốc phải rộng, phù hợp với mọi lứa tuổi mà không ảnh hưởng đến khả năng phán đoán hoặc làm giảm hiệu quả của việc điều trị các bệnh khác.
  • Dành cho bệnh không nghiêm trọng: Loại thuốc này chủ yếu được sử dụng cho những bệnh lý không quá nghiêm trọng, không đòi hỏi sự giám sát của bác sĩ.
  • Dễ dàng sử dụng: Thuốc có thể sử dụng một cách dễ dàng, chẳng hạn như uống trực tiếp hoặc áp dụng lên da.
  • Tương tác thuốc thấp: Có ít khả năng xảy ra tương tác không mong muốn với các loại thuốc khác hoặc với thức ăn và đồ uống thông thường.
  • Khả năng gây nghiện thấp: Loại thuốc này ít gây lệ thuộc, giảm nguy cơ lạm dụng.
  • Thời gian lưu hành đủ lâu: Để được phép lưu hành ở Việt Nam, loại thuốc này phải có mặt trên thị trường trong ít nhất 5 năm.
  • Tuân thủ quy định của cơ quan y tế: Thuốc phải đáp ứng các yêu cầu về quy định và được liệt kê trong Danh mục I, Thông tư số 07/2017/TT – BYT, đồng thời phải nằm trong danh sách thuốc được chấp nhận theo tiêu chuẩn GPP.

Những đặc điểm trên giúp định rõ việc lựa chọn và sử dụng loại thuốc không kê đơn, đồng thời đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho người dùng.

Nhóm thuốc không kê đơn

2. Nhóm thuốc kê đơn

Ngoài các nhóm thuốc trong nhà thuốc GPP được bán mà không cần kê đơn, nhà thuốc cũng cung cấp các loại thuốc theo đơn của bác sĩ.

Thuốc kê đơn là loại thuốc mà người tiêu dùng chỉ có thể mua khi có đơn kê đơn từ bác sĩ. Đây là các loại thuốc đặc biệt chuyên trị cho một số bệnh cụ thể và thường có độc tính cao hơn so với thuốc không kê đơn. Nhóm thuốc này được quy định rõ ràng trong Công văn 1517/BYT-KCB, bao gồm:

  • Thuốc có thể gây nghiện
  • Thuốc liên quan đến tác động đến hệ thần kinh (như thuốc hướng thần hoặc tiền chất làm thuốc)
  • Thuốc gây mê
  • Thuốc giảm đau chống viêm không chứa steroid (ngoại trừ aspirin và paracetamol)
  • Thuốc điều trị bệnh gút
  • Thuốc sử dụng trong tình hình khẩn cấp (như thuốc cấp cứu, chống độc)
  • Thuốc chống ký sinh trùng (như thuốc trị giun chỉ, sán lá)
  • Thuốc kháng sinh và các loại thuốc chống virus, nấm
  • Thuốc chữa bệnh lao và sốt rét
  • Thuốc chữa đau nửa đầu
  • Thuốc chống ung thư và các thuốc tác động lên hệ miễn dịch
  • Thuốc chữa hội chứng Parkinson và các vấn đề liên quan đến máu (như thuốc đông máu)
  • Các sản phẩm liên quan đến máu và dung dịch cao phân tử
  • Thuốc tim mạch và các chất chẩn đoán y khoa
  • Thuốc điều trị vấn đề về đường tiết niệu và dạ dày (như thuốc lợi tiểu, chống loét dạ dày)
  • Hoocmon và nội tiếp tố, cùng với huyết thanh và globulin miễn dịch
  • Thuốc có tác dụng lên cơ bắp (như thuốc tăng lực cơ, giãn cơ)
  • Thuốc đối phó với vấn đề về mắt (như thuốc giảm nhãn áp, co dãn đồng tử)
  • Thuốc hỗ trợ trong quá trình sinh đẻ, bao gồm cả việc ngăn ngừa đẻ non
  • Thuốc chữa bệnh hen suyễn
  • Các sản phẩm sinh học được sử dụng trong điều trị (trừ men tiêu hóa)
  • Thuốc chữa rối loạn cương
  • Dung dịch dùng trong việc truyền tĩnh mạch

Nhóm thuốc này được quản lý chặt chẽ hơn để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý cụ thể.

Nhóm thuốc kê đơn

 

3. Các nhóm thuốc trong nhà thuốc GPP cần phải có

3.1 Thuốc Kháng Sinh

Thuốc kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, giúp điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Các loại kháng sinh phổ biến bao gồm Penicillin, Cephalexin và Amoxicillin,… Khi sử dụng kháng sinh, người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị để ngăn ngừa kháng thuốc.

  • Amoxicillin: điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng tai, mũi, họng, v.v.
  • Ciprofloxacin: được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị nhiều loại nhiễm trùng.

3.2 Thuốc Chống Dị ứng

Nhóm thuốc này cung cấp giải pháp cho những người mắc các bệnh dị ứng khác nhau, từ dị ứng mùa vụ đến dị ứng thực phẩm. Các thuốc chống dị ứng phổ biến bao gồm antihistamine như Cetirizine và Loratadine,…

  • Loratadine: thuốc chống dị ứng không gây buồn ngủ phổ biến.
  • Fexofenadine: dùng để làm giảm triệu chứng dị ứng.

3.3 Thuốc Điều Trị Tim Mạch

Nhóm thuốc này bao gồm nhiều loại thuốc được thiết kế để bảo vệ hệ thống tim mạch, bao gồm các beta-blocker, ACE inhibitors và thuốc chống huyết khối,… Việc kiểm soát cholesterol cũng rất quan trọng, với các loại thuốc như statins được sử dụng phổ biến.

  • Atenolol: một loại beta-blocker giúp kiểm soát vấn đề tim mạch.
  • Losartan: thuốc điều trị huyết áp cao.

3.4 Thuốc Điều Trị Tiểu Đường

Bao gồm các sản phẩm như insulin và thuốc uống để kiểm soát đường huyết. Metformin, Glipizide là những ví dụ về thuốc điều trị tiểu đường. Bên cạnh việc sử dụng thuốc, người bệnh cũng cần chú trọng đến chế độ ăn và lối sống lành mạnh.

  • Metformin: thuốc điều trị tiểu đường loại 2 phổ biến.
  • Insulin: vốn cần thiết cho bệnh nhân tiểu đường loại 1 

3.5 Thuốc Giảm Đau Và Chống Viêm

Nhóm này bao gồm các loại thuốc giúp giảm đau và giảm viêm, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc các bệnh viêm mãn tính. Các sản phẩm nổi tiếng bao gồm Ibuprofen, Naproxen và Acetaminophen,…

  • Ibuprofen: một loại thuốc giảm đau và chống viêm không steroid (NSAIDs).
  • Acetaminophen (Paracetamol): giảm đau và hạ sốt.

3.6 Thuốc Điều Trị Rối Loạn Tiêu Hóa

Thuốc chống axit, thuốc chống trào ngược và thuốc điều trị táo bón là những loại thuốc chính trong nhóm này. Omeprazole, Loperamide và Ranitidine,… là một số ví dụ.

  • Omeprazole: giảm acid dạ dày và điều trị loét dạ dày.
  • Loperamide: điều trị triệu chứng táo bón.

Thuốc Điều Trị Rối Loạn Tiêu Hóa

3.7 Thuốc Điều Trị Bệnh Nhiễm Trùng Đường Hô Hấp

Các sản phẩm như thuốc ho, thuốc chống viêm nhiễm đường hô hấp phổ biến trong nhóm này. Một số ví dụ bao gồm Dextromethorphan để điều trị ho và Phenylephrine để giảm sưng và tắc nghẹt mũi.

  • Dextromethorphan: thuốc chống ho không gây nghiện.
  • Guaifenesin: giúp làm long đờm và giảm ho.

3.8 Thuốc Thần Kinh

Nhóm này bao gồm các loại thuốc chống trầm cảm, thuốc chống lo âu, và thuốc chống động kinh. Các loại thuốc này cần được kê đơn và sử dụng theo sự giám sát của bác sĩ.

  • Fluoxetine: một loại thuốc chống trầm cảm SSRI.
  • Diazepam: được sử dụng để điều trị lo âu và cơn động kinh.

3.9 Thuốc Hormone

Nhóm thuốc này bao gồm các sản phẩm như thuốc tránh thai, thuốc thay thế hormon trong quá trình mãn kinh và thuốc điều trị rối loạn nội tiết. Các loại thuốc này thường đòi hỏi sự tư vấn từ chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

  • Levonorgestrel: thành phần chính trong nhiều loại thuốc tránh thai.
  • Levothyroxine: điều trị rối loạn tuyến giáp.

3.10 Thuốc Chống Ung Thư

Nhóm thuốc này bao gồm các chế phẩm chống ung thư và chống khối u. Các loại thuốc này thường được sử dụng trong các phác đồ điều trị phức tạp và đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ của đội ngũ y tế.

  • Tamoxifen: được sử dụng trong điều trị ung thư vú.
  • Methotrexate: một loại thuốc hóa trị được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị ung thư và một số bệnh viêm khác.

Hy vọng rằng với thông tin chi tiết trên mà sanduocpham.vn đã tổng hợp, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về các nhóm thuốc trong nhà thuốc GPP trên thị trường hiện nay. Hãy luôn cập nhật những nhóm thuốc mới để bổ sung đầy đủ mặt hàng trong tủ thuốc của bạn.

Fanpage Facebook: Sàn Dược Phẩm

Sàn dược phẩm

Giỏ hàng

Đặt hàng Tài khoản Đơn hàng Khuyến mại